Có 2 kết quả:
自由职业 zì yóu zhí yè ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄓˊ ㄜˋ • 自由職業 zì yóu zhí yè ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄓˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-employed
(2) profession
(2) profession
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-employed
(2) profession
(2) profession
Bình luận 0